Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nêu bật
[nêu bật]
|
to highlight
To highlight the greatest scientific achievements of the century
Từ điển Việt - Việt
nêu bật
|
động từ
làm nổi lên
nêu bật ý tưởng, sáng tạo